Thời gian hiện tại ở Gacurabwenge, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Rwanda – Kamonyi District, Southern Province – Gacurabwenge. Đánh bẩy Gacurabwenge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gacurabwenge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gacurabwenge, nhiều khách sạn ở Gacurabwenge, dân số ở Gacurabwenge, mã điện thoại ở Republic of Rwanda, mã tiền tệ ở Republic of Rwanda.
Thời gian chính xác ở Gacurabwenge, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Múi giờ "Africa/Kigali"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:30
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gacurabwenge, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 17:57 |
Về Gacurabwenge, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Vĩ độ | -2°1'42" -1.9717 |
Kinh độ | 29°53'5" 29.8848 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Southern Province, Republic of Rwanda
Dân số | 2,589,975 |
Tính số lượt xem | 116,306 |
Về Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
Tính số lượt xem | 15,473 |
Về Republic of Rwanda
Mã quốc gia ISO | RW |
Khu vực của đất nước | 26,338 km2 |
Dân số | 11,055,976 |
Tên miền cấp cao nhất | .RW |
Mã tiền tệ | RWF |
Mã điện thoại | 250 |
Tính số lượt xem | 380,709 |
Sân bay gần Gacurabwenge, Kamonyi District, Southern Province, Republic of Rwanda
KGL | Kigali International Airport | 28 km 17 ml | |
GOM | Goma Airport | 80 km 49 ml | |
BKZ | Bukoba Airport | 226 km 140 ml | |
KSE | Kasese Airport | 241 km 150 ml |