Thời gian hiện tại ở Şafwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Şafwá. Đánh bẩy Şafwá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şafwá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şafwá, nhiều khách sạn ở Şafwá, dân số ở Şafwá, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Şafwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şafwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Şafwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°38'59" 26.6497 |
Kinh độ | 49°57'19" 49.9552 |
Dân số | 45,876 |
Tính số lượt xem | 45,949 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,134 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 132,608 |
Sân bay gần Şafwá, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 25 km 16 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 79 km 49 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 158 km 98 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 222 km 138 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 271 km 168 ml |