Thời gian hiện tại ở Raḩīmah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Raḩīmah. Đánh bẩy Raḩīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Raḩīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Raḩīmah, nhiều khách sạn ở Raḩīmah, dân số ở Raḩīmah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Raḩīmah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:54
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Raḩīmah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Raḩīmah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°42'28" 26.7079 |
Kinh độ | 50°3'43" 50.0619 |
Dân số | 41,188 |
Tính số lượt xem | 41,263 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,345 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,996 |
Sân bay gần Raḩīmah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 37 km 23 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 74 km 46 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 167 km 104 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 219 km 136 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 261 km 162 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 275 km 171 ml |