Thời gian hiện tại ở Jarūdīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Jarūdīyah. Đánh bẩy Jarūdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jarūdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jarūdīyah, nhiều khách sạn ở Jarūdīyah, dân số ở Jarūdīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Jarūdīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:32
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jarūdīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Jarūdīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°32'29" 26.5414 |
Kinh độ | 49°59'5" 49.9847 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,344 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,993 |
Sân bay gần Jarūdīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 20 km 13 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 71 km 44 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 147 km 92 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 212 km 132 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 281 km 175 ml |