Thời gian hiện tại ở Aţ Ţaraf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Aţ Ţaraf. Đánh bẩy Aţ Ţaraf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţaraf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţaraf, nhiều khách sạn ở Aţ Ţaraf, dân số ở Aţ Ţaraf, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţaraf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:39
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţaraf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Aţ Ţaraf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 25°21'44" 25.3623 |
Kinh độ | 49°43'39" 49.7276 |
Dân số | 21,386 |
Tính số lượt xem | 21,444 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,341 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,943 |
Sân bay gần Aţ Ţaraf, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 25 km 16 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 124 km 77 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 135 km 84 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 184 km 115 ml |