Thời gian hiện tại ở Umm Rubay‘ah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Umm Rubay‘ah. Đánh bẩy Umm Rubay‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Umm Rubay‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Umm Rubay‘ah, nhiều khách sạn ở Umm Rubay‘ah, dân số ở Umm Rubay‘ah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Umm Rubay‘ah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:52
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Umm Rubay‘ah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Umm Rubay‘ah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°1'40" 26.0278 |
Kinh độ | 48°51'9" 48.8524 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,335 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,873 |
Sân bay gần Umm Rubay‘ah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
HOF | Al-Ahsa Airport | 103 km 64 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 106 km 66 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 179 km 111 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 380 km 236 ml |