Thời gian hiện tại ở Rizḩān, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Rizḩān. Đánh bẩy Rizḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rizḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rizḩān, nhiều khách sạn ở Rizḩān, dân số ở Rizḩān, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Rizḩān, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:42
:53 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rizḩān, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:26 |
Về Rizḩān, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°57'1" 26.9503 |
Kinh độ | 48°21'6" 48.3516 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,354 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,143 |
Sân bay gần Rizḩān, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
DMM | King Fahd International Airport | 153 km 95 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 216 km 134 ml | |
BAH | Bahrain International Airport | 239 km 148 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 330 km 205 ml |