Thời gian hiện tại ở Al Wāyilīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Al Wāyilīyah. Đánh bẩy Al Wāyilīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Wāyilīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Wāyilīyah, nhiều khách sạn ở Al Wāyilīyah, dân số ở Al Wāyilīyah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Al Wāyilīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:12
:32 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Wāyilīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Al Wāyilīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 28°26'50" 28.4471 |
Kinh độ | 45°49'30" 45.825 |
Tính số lượt xem | 123 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,355 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,156 |
Sân bay gần Al Wāyilīyah, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
AQI | Qaisumah Airport | 32 km 20 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 227 km 141 ml | |
BSR | Basra International Airport | 302 km 188 ml |