Thời gian hiện tại ở Ra’s Munaysif, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Al Minţaqah ash Sharqīyah – Ra’s Munaysif. Đánh bẩy Ra’s Munaysif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ra’s Munaysif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ra’s Munaysif, nhiều khách sạn ở Ra’s Munaysif, dân số ở Ra’s Munaysif, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ra’s Munaysif, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ra’s Munaysif, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:17 |
Về Ra’s Munaysif, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 26°8'35" 26.1431 |
Kinh độ | 50°10'16" 50.171 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 3,421,191 |
Tính số lượt xem | 13,305 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 133,697 |
Sân bay gần Ra’s Munaysif, Al Minţaqah ash Sharqīyah, Kingdom of Saudi Arabia
BAH | Bahrain International Airport | 48 km 30 ml | |
DMM | King Fahd International Airport | 52 km 32 ml | |
HOF | Al-Ahsa Airport | 117 km 72 ml | |
DOH | Hamad International Airport | 170 km 105 ml | |
PGU | Ala'Marvdasht Airport | 290 km 180 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 320 km 199 ml |