Thời gian hiện tại ở Veri Tsakk’ar, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Veri Tsakk’ar. Đánh bẩy Veri Tsakk’ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veri Tsakk’ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veri Tsakk’ar, nhiều khách sạn ở Veri Tsakk’ar, dân số ở Veri Tsakk’ar, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Veri Tsakk’ar, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:02
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veri Tsakk’ar, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:02 |
Về Veri Tsakk’ar, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°8'40" 40.1445 |
Kinh độ | 45°10'20" 45.1723 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 17,747 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 149,726 |
Sân bay gần Veri Tsakk’ar, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 57 km 36 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 66 km 41 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 109 km 68 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 117 km 73 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 171 km 106 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 195 km 121 ml |