Thời gian hiện tại ở Grange Rouge, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Glâne District, Canton de Fribourg – Grange Rouge. Đánh bẩy Grange Rouge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grange Rouge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grange Rouge, nhiều khách sạn ở Grange Rouge, dân số ở Grange Rouge, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Grange Rouge, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:12
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grange Rouge, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Grange Rouge, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°37'4" 46.6178 |
Kinh độ | 6°49'2" 6.81713 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,703 |
Về Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 21,790 |
Tính số lượt xem | 3,024 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 522,244 |
Sân bay gần Grange Rouge, Glâne District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 62 km 38 ml | |
GVA | Geneve Airport | 70 km 43 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 116 km 72 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 122 km 76 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 122 km 76 ml | |
TRN | Turin Airport | 171 km 106 ml |