Thời gian hiện tại ở Ḩamrūrah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Saudi Arabia – Minţaqat ar Riyāḑ – Ḩamrūrah. Đánh bẩy Ḩamrūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamrūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamrūrah, nhiều khách sạn ở Ḩamrūrah, dân số ở Ḩamrūrah, mã điện thoại ở Kingdom of Saudi Arabia, mã tiền tệ ở Kingdom of Saudi Arabia.
Thời gian chính xác ở Ḩamrūrah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Múi giờ "Asia/Riyadh"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:46
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamrūrah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ḩamrūrah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Vĩ độ | 24°23'46" 24.3961 |
Kinh độ | 44°26'41" 44.4447 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
Dân số | 5,588,987 |
Tính số lượt xem | 27,794 |
Về Kingdom of Saudi Arabia
Mã quốc gia ISO | SA |
Khu vực của đất nước | 1,960,582 km2 |
Dân số | 25,731,776 |
Tên miền cấp cao nhất | .SA |
Mã tiền tệ | SAR |
Mã điện thoại | 966 |
Tính số lượt xem | 134,541 |
Sân bay gần Ḩamrūrah, Minţaqat ar Riyāḑ, Kingdom of Saudi Arabia
DWD | Dawadmi Airport | 32 km 20 ml | |
ELQ | Prince Nayef bin Abdulaziz Regional Airport | 223 km 139 ml | |
RUH | King Khaled International Airport | 237 km 147 ml |