Thời gian hiện tại ở Mets Argicha, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Mets Argicha. Đánh bẩy Mets Argicha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mets Argicha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mets Argicha, nhiều khách sạn ở Mets Argicha, dân số ở Mets Argicha, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Mets Argicha, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
14:10
:34 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mets Argicha, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:01 |
Về Mets Argicha, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°1'10" 40.0195 |
Kinh độ | 45°12'45" 45.2125 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 17,731 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 149,590 |
Sân bay gần Mets Argicha, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 63 km 39 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 71 km 44 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 95 km 59 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 123 km 76 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 185 km 115 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 195 km 121 ml |