Thời gian hiện tại ở La Muetta, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – La Muetta. Đánh bẩy La Muetta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá La Muetta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở La Muetta, nhiều khách sạn ở La Muetta, dân số ở La Muetta, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở La Muetta, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:59
:39 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở La Muetta, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về La Muetta, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°36'59" 46.6165 |
Kinh độ | 6°58'15" 6.97091 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,966 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,778 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 526,742 |
Sân bay gần La Muetta, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 52 km 32 ml | |
GVA | Geneve Airport | 79 km 49 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 117 km 73 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 117 km 73 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 127 km 79 ml | |
TRN | Turin Airport | 167 km 104 ml |