Thời gian hiện tại ở Sari Aghbyur, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Armenia – Geghark’unik’i Marz – Sari Aghbyur. Đánh bẩy Sari Aghbyur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sari Aghbyur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sari Aghbyur, nhiều khách sạn ở Sari Aghbyur, dân số ở Sari Aghbyur, mã điện thoại ở Republic of Armenia, mã tiền tệ ở Republic of Armenia.
Thời gian chính xác ở Sari Aghbyur, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Múi giờ "Asia/Yerevan"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
23:40
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sari Aghbyur, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:03 |
Về Sari Aghbyur, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Vĩ độ | 40°38'1" 40.6335 |
Kinh độ | 45°10'0" 45.1667 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
Dân số | 235,075 |
Tính số lượt xem | 17,747 |
Về Republic of Armenia
Mã quốc gia ISO | AM |
Khu vực của đất nước | 29,800 km2 |
Dân số | 2,968,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .AM |
Mã tiền tệ | AMD |
Mã điện thoại | 374 |
Tính số lượt xem | 149,738 |
Sân bay gần Sari Aghbyur, Geghark’unik’i Marz, Republic of Armenia
XAA | Yerevan Stadium | 76 km 47 ml | |
EVN | Zvartnots International Airport | 84 km 52 ml | |
KVD | Gyandzha Airport | 98 km 61 ml | |
TBS | Tbilisi International Airport | 117 km 73 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 162 km 101 ml | |
GBB | Gabala International Airport | 191 km 119 ml |