Thời gian hiện tại ở Gros Haut Crêt, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Gruyère District, Canton de Fribourg – Gros Haut Crêt. Đánh bẩy Gros Haut Crêt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gros Haut Crêt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gros Haut Crêt, nhiều khách sạn ở Gros Haut Crêt, dân số ở Gros Haut Crêt, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Gros Haut Crêt, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:03
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gros Haut Crêt, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Gros Haut Crêt, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Vĩ độ | 46°35'34" 46.5927 |
Kinh độ | 7°10'43" 7.17875 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 248,953 |
Tính số lượt xem | 27,508 |
Về Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
Dân số | 49,022 |
Tính số lượt xem | 11,580 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 517,468 |
Sân bay gần Gros Haut Crêt, Gruyère District, Canton de Fribourg, Switzerland
BRN | Bern Airport | 43 km 27 ml | |
GVA | Geneve Airport | 92 km 57 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 115 km 72 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 115 km 72 ml | |
ZRH | Zurich Airport | 142 km 88 ml | |
TRN | Turin Airport | 160 km 99 ml |