Thời gian hiện tại ở Grand-Pré - Vermont, Geneva, Genève, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Geneva, Genève – Grand-Pré - Vermont. Đánh bẩy Grand-Pré - Vermont mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grand-Pré - Vermont mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grand-Pré - Vermont, nhiều khách sạn ở Grand-Pré - Vermont, dân số ở Grand-Pré - Vermont, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Grand-Pré - Vermont, Geneva, Genève, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:10
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grand-Pré - Vermont, Geneva, Genève, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 21:03 |
Về Grand-Pré - Vermont, Geneva, Genève, Switzerland
Vĩ độ | 46°13'6" 46.2184 |
Kinh độ | 6°8'17" 6.13792 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Genève, Switzerland
Dân số | 433,978 |
Tính số lượt xem | 6,254 |
Về Geneva, Genève, Switzerland
Tính số lượt xem | 5,857 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 523,905 |
Sân bay gần Grand-Pré - Vermont, Geneva, Genève, Switzerland
GVA | Geneve Airport | 3 km 2 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 99 km 61 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 107 km 66 ml | |
GNB | Grenoble-Isere Airport | 114 km 71 ml | |
BRN | Bern Airport | 130 km 81 ml | |
TRN | Turin Airport | 163 km 102 ml |