Thời gian hiện tại ở Gäveränge, Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ockelbo Kommun, Gävleborgs län – Gäveränge. Đánh bẩy Gäveränge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gäveränge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gäveränge, nhiều khách sạn ở Gäveränge, dân số ở Gäveränge, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Gäveränge, Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:37
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gäveränge, Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Gäveränge, Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°53'60" 60.9 |
Kinh độ | 16°43'60" 16.7333 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Dân số | 276,637 |
Tính số lượt xem | 45,500 |
Về Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
Dân số | 5,946 |
Tính số lượt xem | 1,620 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,044,707 |
Sân bay gần Gäveränge, Ockelbo Kommun, Gävleborgs län, Kingdom of Sweden
QYU | Gavle C Railway Station | 33 km 21 ml | |
BLE | Dala Airport | 85 km 53 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 146 km 91 ml | |
ARN | Stockholm Arlanda Airport | 154 km 96 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 171 km 106 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 184 km 114 ml |