Thời gian hiện tại ở Småbodarna, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Bräcke Kommun, Jämtlands län – Småbodarna. Đánh bẩy Småbodarna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Småbodarna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Småbodarna, nhiều khách sạn ở Småbodarna, dân số ở Småbodarna, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Småbodarna, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:03
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Småbodarna, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:11 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 21:40 |
Về Småbodarna, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°43'60" 62.7333 |
Kinh độ | 15°4'0" 15.0667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 126,201 |
Tính số lượt xem | 50,631 |
Về Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,848 |
Tính số lượt xem | 4,529 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,039,998 |
Sân bay gần Småbodarna, Bräcke Kommun, Jämtlands län, Kingdom of Sweden
OSD | Are Ostersund Airport | 59 km 37 ml | |
EVG | Sveg Airport | 86 km 54 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 124 km 77 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 142 km 88 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 224 km 139 ml |