Thời gian hiện tại ở Gransäng, Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Nässjö Kommun, Jönköpings län – Gransäng. Đánh bẩy Gransäng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gransäng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gransäng, nhiều khách sạn ở Gransäng, dân số ở Gransäng, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Gransäng, Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:14
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gransäng, Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Gransäng, Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 57°40'0" 57.6667 |
Kinh độ | 14°35'60" 14.6 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Dân số | 339,116 |
Tính số lượt xem | 50,025 |
Về Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
Dân số | 29,347 |
Tính số lượt xem | 5,193 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,044,184 |
Sân bay gần Gransäng, Nässjö Kommun, Jönköpings län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 33 km 20 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 83 km 51 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 103 km 64 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 140 km 87 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 162 km 100 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 175 km 109 ml |