Thời gian hiện tại ở Norra Tansbodarna, Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Gagnefs Kommun, Dalarna – Norra Tansbodarna. Đánh bẩy Norra Tansbodarna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Tansbodarna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Tansbodarna, nhiều khách sạn ở Norra Tansbodarna, dân số ở Norra Tansbodarna, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Tansbodarna, Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:30
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Tansbodarna, Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:17 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Norra Tansbodarna, Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°25'0" 60.4167 |
Kinh độ | 14°58'60" 14.9833 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 276,555 |
Tính số lượt xem | 66,247 |
Về Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 10,091 |
Tính số lượt xem | 3,094 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,053,942 |
Sân bay gần Norra Tansbodarna, Gagnefs Kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
BLE | Dala Airport | 29 km 18 ml | |
MXX | Mora Airport | 66 km 41 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 90 km 56 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 130 km 81 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 133 km 82 ml | |
EVG | Sveg Airport | 183 km 114 ml |