Thời gian hiện tại ở Övre Gerbergärdet, Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Falu kommun, Dalarna – Övre Gerbergärdet. Đánh bẩy Övre Gerbergärdet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Övre Gerbergärdet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Övre Gerbergärdet, nhiều khách sạn ở Övre Gerbergärdet, dân số ở Övre Gerbergärdet, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Övre Gerbergärdet, Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:50
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Övre Gerbergärdet, Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 21:39 |
Về Övre Gerbergärdet, Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 60°32'60" 60.55 |
Kinh độ | 15°25'60" 15.4333 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 276,555 |
Tính số lượt xem | 66,359 |
Về Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
Dân số | 55,960 |
Tính số lượt xem | 6,898 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,055,858 |
Sân bay gần Övre Gerbergärdet, Falu kommun, Dalarna, Kingdom of Sweden
BLE | Dala Airport | 14 km 9 ml | |
MXX | Mora Airport | 68 km 42 ml | |
QYU | Gavle C Railway Station | 94 km 59 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 126 km 78 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 145 km 90 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 149 km 92 ml |