Thời gian hiện tại ở Norra Älmtåsa, Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Ljungby Kommun, Kronoberg – Norra Älmtåsa. Đánh bẩy Norra Älmtåsa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Älmtåsa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Älmtåsa, nhiều khách sạn ở Norra Älmtåsa, dân số ở Norra Älmtåsa, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Älmtåsa, Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:12
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Älmtåsa, Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Norra Älmtåsa, Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 56°43'0" 56.7167 |
Kinh độ | 14°5'60" 14.1 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kronoberg, Kingdom of Sweden
Dân số | 185,887 |
Tính số lượt xem | 43,381 |
Về Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
Dân số | 27,262 |
Tính số lượt xem | 7,759 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,051,833 |
Sân bay gần Norra Älmtåsa, Ljungby Kommun, Kronoberg, Kingdom of Sweden
VXO | Vaxjo Airport | 45 km 28 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 88 km 54 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 89 km 55 ml | |
JKG | Axamo Airport | 115 km 71 ml | |
MMX | Malmo Airport | 139 km 86 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 188 km 117 ml |