Thời gian hiện tại ở Östra Granberg, Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten – Östra Granberg. Đánh bẩy Östra Granberg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Östra Granberg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Östra Granberg, nhiều khách sạn ở Östra Granberg, dân số ở Östra Granberg, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Östra Granberg, Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:32
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Östra Granberg, Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 02:30 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 22:42 |
Về Östra Granberg, Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 65°45'50" 65.764 |
Kinh độ | 20°3'30" 20.0582 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 248,637 |
Tính số lượt xem | 44,558 |
Về Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 6,537 |
Tính số lượt xem | 3,056 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,201 |
Sân bay gần Östra Granberg, Arvidsjaurs Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
AJR | Arvidsjaur Airport | 40 km 25 ml | |
LLA | Lulea Airport | 98 km 61 ml | |
SFT | Skelleftea Airport | 135 km 84 ml | |
GEV | Gallivare Airport | 156 km 97 ml | |
KRN | Kiruna Airport | 229 km 142 ml |