Thời gian hiện tại ở Norra Storträsk, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Kalix Kommun, Norrbotten – Norra Storträsk. Đánh bẩy Norra Storträsk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Storträsk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Storträsk, nhiều khách sạn ở Norra Storträsk, dân số ở Norra Storträsk, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Storträsk, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Storträsk, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:00 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 21:46 |
Về Norra Storträsk, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 66°4'60" 66.0833 |
Kinh độ | 23°13'60" 23.2333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 248,637 |
Tính số lượt xem | 43,676 |
Về Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
Dân số | 16,688 |
Tính số lượt xem | 3,158 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,045,072 |
Sân bay gần Norra Storträsk, Kalix Kommun, Norrbotten, Kingdom of Sweden
KEM | Kemi/Tornio Airport | 70 km 43 ml | |
LLA | Lulea Airport | 78 km 48 ml | |
RVN | Rovaniemi Airport | 127 km 79 ml | |
PJA | Pajala Airport | 130 km 81 ml | |
KTT | Kittila Airport | 193 km 120 ml |