Thời gian hiện tại ở Nybygget, Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Laxå Kommun, Örebro län – Nybygget. Đánh bẩy Nybygget mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nybygget mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nybygget, nhiều khách sạn ở Nybygget, dân số ở Nybygget, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Nybygget, Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:26
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nybygget, Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Nybygget, Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°45'0" 58.75 |
Kinh độ | 14°31'0" 14.5167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 283,113 |
Tính số lượt xem | 39,893 |
Về Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
Dân số | 5,650 |
Tính số lượt xem | 1,633 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,060,491 |
Sân bay gần Nybygget, Laxå Kommun, Örebro län, Kingdom of Sweden
ORB | Orebro-Bofors Airport | 61 km 38 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 76 km 47 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 90 km 56 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 101 km 63 ml | |
JKG | Axamo Airport | 114 km 71 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 151 km 94 ml |