Thời gian hiện tại ở Bjärka-Säby, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Linköpings Kommun, Östergötlands län – Bjärka-Säby. Đánh bẩy Bjärka-Säby mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bjärka-Säby mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bjärka-Säby, nhiều khách sạn ở Bjärka-Säby, dân số ở Bjärka-Säby, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Bjärka-Säby, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:57
:38 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bjärka-Säby, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Bjärka-Säby, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°16'0" 58.2667 |
Kinh độ | 15°45'0" 15.75 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 433,784 |
Tính số lượt xem | 46,065 |
Về Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 146,736 |
Tính số lượt xem | 8,631 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,062,427 |
Sân bay gần Bjärka-Säby, Linköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
LPI | Linkoping City Airport | 17 km 10 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 45 km 28 ml | |
NYO | Stockholm Skavsta Airport | 89 km 55 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 114 km 71 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 130 km 81 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 156 km 97 ml |