Thời gian hiện tại ở Ruda, Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Norrköpings Kommun, Östergötlands län – Ruda. Đánh bẩy Ruda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruda, nhiều khách sạn ở Ruda, dân số ở Ruda, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Ruda, Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:49
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruda, Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Ruda, Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°37'60" 58.6333 |
Kinh độ | 15°46'0" 15.7667 |
Dân số | 608 |
Tính số lượt xem | 666 |
Về Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 433,784 |
Tính số lượt xem | 44,687 |
Về Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 130,099 |
Tính số lượt xem | 5,894 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,036,141 |
Sân bay gần Ruda, Norrköpings Kommun, Östergötlands län, Kingdom of Sweden
LPI | Linkoping City Airport | 26 km 16 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 28 km 17 ml | |
NYO | Stockholm Skavsta Airport | 69 km 43 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 78 km 48 ml | |
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 92 km 57 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 117 km 73 ml |