Thời gian hiện tại ở Stora Skagene, Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Hammarö Kommun, Värmlands län – Stora Skagene. Đánh bẩy Stora Skagene mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Skagene mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Skagene, nhiều khách sạn ở Stora Skagene, dân số ở Stora Skagene, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Skagene, Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:47
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Skagene, Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 21:44 |
Về Stora Skagene, Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°17'60" 59.3 |
Kinh độ | 13°31'0" 13.5167 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,477 |
Về Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 14,903 |
Tính số lượt xem | 1,017 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,063,944 |
Sân bay gần Stora Skagene, Hammarö Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
KSD | Karlstad Airport | 7 km 4 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 80 km 50 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 87 km 54 ml | |
TYF | Torsby Airport | 99 km 62 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 135 km 84 ml | |
MXX | Mora Airport | 192 km 120 ml |