Thời gian hiện tại ở Norra Ängen, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Sunne Kommun, Värmlands län – Norra Ängen. Đánh bẩy Norra Ängen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Norra Ängen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Norra Ängen, nhiều khách sạn ở Norra Ängen, dân số ở Norra Ängen, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Norra Ängen, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:09
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Norra Ängen, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:13 |
Thiên đình | 13:05 |
Hoàng hôn | 21:58 |
Về Norra Ängen, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°52'60" 59.8833 |
Kinh độ | 12°46'60" 12.7833 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,671 |
Về Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 13,184 |
Tính số lượt xem | 6,241 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,580 |
Sân bay gần Norra Ängen, Sunne Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
TYF | Torsby Airport | 32 km 20 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 46 km 29 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 70 km 43 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 100 km 62 ml | |
MXX | Mora Airport | 152 km 95 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 182 km 113 ml |