Thời gian hiện tại ở Tågås, Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Karlstads Kommun, Värmlands län – Tågås. Đánh bẩy Tågås mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tågås mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tågås, nhiều khách sạn ở Tågås, dân số ở Tågås, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Tågås, Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:54
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tågås, Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:28 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 21:33 |
Về Tågås, Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°31'0" 59.5167 |
Kinh độ | 13°46'60" 13.7833 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 62,810 |
Về Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 85,842 |
Tính số lượt xem | 6,832 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,052,747 |
Sân bay gần Tågås, Karlstads Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
KSD | Karlstad Airport | 25 km 15 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 57 km 35 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 79 km 49 ml | |
TYF | Torsby Airport | 83 km 52 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 163 km 101 ml | |
MXX | Mora Airport | 165 km 103 ml |