Thời gian hiện tại ở Vorder Husmatt, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Nidwalden, Kanton Nidwalden – Vorder Husmatt. Đánh bẩy Vorder Husmatt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vorder Husmatt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vorder Husmatt, nhiều khách sạn ở Vorder Husmatt, dân số ở Vorder Husmatt, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Vorder Husmatt, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:09
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vorder Husmatt, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Vorder Husmatt, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Vĩ độ | 46°54'45" 46.9124 |
Kinh độ | 8°21'21" 8.35574 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Kanton Nidwalden, Switzerland
Dân số | 40,794 |
Tính số lượt xem | 11,698 |
Về Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
Tính số lượt xem | 11,368 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 516,758 |
Sân bay gần Vorder Husmatt, Nidwalden, Kanton Nidwalden, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 62 km 38 ml | |
BRN | Bern Airport | 65 km 40 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 98 km 61 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 99 km 61 ml | |
LUG | Lugano Airport | 110 km 68 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 146 km 90 ml |