Thời gian hiện tại ở Stora Lerdala, Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Kristinehamns Kommun, Värmlands län – Stora Lerdala. Đánh bẩy Stora Lerdala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Lerdala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Lerdala, nhiều khách sạn ở Stora Lerdala, dân số ở Stora Lerdala, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Lerdala, Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:08
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Lerdala, Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 21:36 |
Về Stora Lerdala, Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°22'60" 59.3833 |
Kinh độ | 14°3'0" 14.05 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,023 |
Về Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 23,731 |
Tính số lượt xem | 2,560 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,056,046 |
Sân bay gần Stora Lerdala, Kristinehamns Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
KSD | Karlstad Airport | 33 km 20 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 59 km 37 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 76 km 47 ml | |
BLE | Dala Airport | 142 km 88 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 143 km 89 ml | |
MXX | Mora Airport | 177 km 110 ml |