Thời gian hiện tại ở Stora Gårdsås, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Arvika Kommun, Värmlands län – Stora Gårdsås. Đánh bẩy Stora Gårdsås mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stora Gårdsås mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stora Gårdsås, nhiều khách sạn ở Stora Gårdsås, dân số ở Stora Gårdsås, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Stora Gårdsås, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:00
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stora Gårdsås, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Về Stora Gårdsås, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°49'0" 59.8167 |
Kinh độ | 12°35'60" 12.6 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,095 |
Về Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 25,978 |
Tính số lượt xem | 7,288 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,057,380 |
Sân bay gần Stora Gårdsås, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
TYF | Torsby Airport | 44 km 27 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 58 km 36 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 71 km 44 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 93 km 58 ml | |
MXX | Mora Airport | 165 km 102 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 173 km 108 ml |