Thời gian hiện tại ở Humlekil, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Arvika Kommun, Värmlands län – Humlekil. Đánh bẩy Humlekil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Humlekil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Humlekil, nhiều khách sạn ở Humlekil, dân số ở Humlekil, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Humlekil, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:05
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Humlekil, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 21:52 |
Về Humlekil, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°36'0" 59.6 |
Kinh độ | 12°35'60" 12.6 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 273,080 |
Tính số lượt xem | 63,518 |
Về Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 25,978 |
Tính số lượt xem | 7,339 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,064,690 |
Sân bay gần Humlekil, Arvika Kommun, Värmlands län, Kingdom of Sweden
KSD | Karlstad Airport | 56 km 35 ml | |
TYF | Torsby Airport | 66 km 41 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 71 km 44 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 107 km 66 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 149 km 93 ml | |
MXX | Mora Airport | 184 km 114 ml |