Thời gian hiện tại ở Lidgatu, Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Sollefteå Kommun, Västernorrlands län – Lidgatu. Đánh bẩy Lidgatu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lidgatu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lidgatu, nhiều khách sạn ở Lidgatu, dân số ở Lidgatu, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Lidgatu, Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:36
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lidgatu, Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:58 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Lidgatu, Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 63°25'0" 63.4167 |
Kinh độ | 16°56'60" 16.95 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 241,981 |
Tính số lượt xem | 63,429 |
Về Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 20,188 |
Tính số lượt xem | 9,482 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,039,833 |
Sân bay gần Lidgatu, Sollefteå Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
KRF | Kramfors Airport | 58 km 36 ml | |
OER | Ornskoldsvik Airport | 102 km 63 ml | |
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 103 km 64 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 134 km 83 ml | |
LYC | Lycksele Airport | 153 km 95 ml | |
HMV | Hemavan Airport | 269 km 167 ml |