Thời gian hiện tại ở Tuna, Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Köpings Kommun, Västmanlands län – Tuna. Đánh bẩy Tuna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tuna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tuna, nhiều khách sạn ở Tuna, dân số ở Tuna, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Tuna, Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:14
:24 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tuna, Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:12 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 21:35 |
Về Tuna, Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 59°34'60" 59.5833 |
Kinh độ | 15°40'60" 15.6833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 256,224 |
Tính số lượt xem | 26,464 |
Về Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 24,874 |
Tính số lượt xem | 3,117 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,060,951 |
Sân bay gần Tuna, Köpings Kommun, Västmanlands län, Kingdom of Sweden
XFJ | Eskilstuna C Rail Station | 52 km 33 ml | |
VST | Vasteras/Hasslo Airport | 53 km 33 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 54 km 33 ml | |
BLE | Dala Airport | 95 km 59 ml | |
NRK | Kungsangen Airport | 116 km 72 ml | |
LPI | Linkoping City Airport | 131 km 81 ml |