Thời gian hiện tại ở Lilla Björkeröd, Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Östra Göinge Kommun, Skåne län – Lilla Björkeröd. Đánh bẩy Lilla Björkeröd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lilla Björkeröd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lilla Björkeröd, nhiều khách sạn ở Lilla Björkeröd, dân số ở Lilla Björkeröd, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Lilla Björkeröd, Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:16
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lilla Björkeröd, Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Lilla Björkeröd, Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 56°19'0" 56.3167 |
Kinh độ | 14°13'0" 14.2167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,263,088 |
Tính số lượt xem | 63,032 |
Về Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
Dân số | 13,584 |
Tính số lượt xem | 2,423 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,044,442 |
Sân bay gần Lilla Björkeröd, Östra Göinge Kommun, Skåne län, Kingdom of Sweden
KID | Kristianstad Airport | 45 km 28 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 65 km 40 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 75 km 46 ml | |
MMX | Malmo Airport | 102 km 63 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 143 km 89 ml | |
JKG | Axamo Airport | 160 km 99 ml |