Thời gian hiện tại ở Rishageröd, Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län – Rishageröd. Đánh bẩy Rishageröd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rishageröd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rishageröd, nhiều khách sạn ở Rishageröd, dân số ở Rishageröd, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Rishageröd, Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:21
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rishageröd, Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:29 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 21:47 |
Về Rishageröd, Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°8'60" 58.15 |
Kinh độ | 12°0'0" 12 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 127,745 |
Về Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 12,551 |
Tính số lượt xem | 1,630 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,067,586 |
Sân bay gần Rishageröd, Lilla Edets Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
THN | Trollhattan Airport | 22 km 14 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 57 km 35 ml | |
JKG | Axamo Airport | 130 km 81 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 159 km 99 ml | |
TYF | Torsby Airport | 230 km 143 ml | |
OSL | Oslo Airport Gardermoen | 233 km 145 ml |