Thời gian hiện tại ở Stara Vas-Bizeljsko, Občina Brežice, Republic of Slovenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Slovenia – Občina Brežice – Stara Vas-Bizeljsko. Đánh bẩy Stara Vas-Bizeljsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stara Vas-Bizeljsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stara Vas-Bizeljsko, nhiều khách sạn ở Stara Vas-Bizeljsko, dân số ở Stara Vas-Bizeljsko, mã điện thoại ở Republic of Slovenia, mã tiền tệ ở Republic of Slovenia.
Thời gian chính xác ở Stara Vas-Bizeljsko, Občina Brežice, Republic of Slovenia
Múi giờ "Europe/Ljubljana"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:58
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stara Vas-Bizeljsko, Občina Brežice, Republic of Slovenia
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Stara Vas-Bizeljsko, Občina Brežice, Republic of Slovenia
Vĩ độ | 45°58'0" 45.9667 |
Kinh độ | 15°41'60" 15.7 |
Dân số | 229 |
Tính số lượt xem | 269 |
Về Občina Brežice, Republic of Slovenia
Dân số | 24,301 |
Tính số lượt xem | 6,320 |
Về Republic of Slovenia
Mã quốc gia ISO | SI |
Khu vực của đất nước | 20,273 km2 |
Dân số | 2,007,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SI |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 386 |
Tính số lượt xem | 446,702 |
Sân bay gần Stara Vas-Bizeljsko, Občina Brežice, Republic of Slovenia
ZAG | Zagreb International Airport | 38 km 24 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 100 km 62 ml | |
GRZ | Graz Airport | 116 km 72 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 121 km 75 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 130 km 81 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 210 km 130 ml |