Thời gian hiện tại ở Zgornja Vižinga, Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Slovenia – Radlje ob Dravi – Zgornja Vižinga. Đánh bẩy Zgornja Vižinga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zgornja Vižinga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zgornja Vižinga, nhiều khách sạn ở Zgornja Vižinga, dân số ở Zgornja Vižinga, mã điện thoại ở Republic of Slovenia, mã tiền tệ ở Republic of Slovenia.
Thời gian chính xác ở Zgornja Vižinga, Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
Múi giờ "Europe/Ljubljana"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:31
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zgornja Vižinga, Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Zgornja Vižinga, Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
Vĩ độ | 46°36'59" 46.6164 |
Kinh độ | 15°11'55" 15.1986 |
Dân số | 249 |
Tính số lượt xem | 322 |
Về Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
Dân số | 6,265 |
Tính số lượt xem | 1,459 |
Về Republic of Slovenia
Mã quốc gia ISO | SI |
Khu vực của đất nước | 20,273 km2 |
Dân số | 2,007,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SI |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 386 |
Tính số lượt xem | 444,188 |
Sân bay gần Zgornja Vižinga, Radlje ob Dravi, Republic of Slovenia
GRZ | Graz Airport | 46 km 29 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 67 km 42 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 71 km 44 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 119 km 74 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 163 km 101 ml | |
LNZ | Linz Airport | 196 km 122 ml |