Thời gian hiện tại ở Zgornje Vrtiče, Občina Šentilj, Republic of Slovenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Slovenia – Občina Šentilj – Zgornje Vrtiče. Đánh bẩy Zgornje Vrtiče mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zgornje Vrtiče mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zgornje Vrtiče, nhiều khách sạn ở Zgornje Vrtiče, dân số ở Zgornje Vrtiče, mã điện thoại ở Republic of Slovenia, mã tiền tệ ở Republic of Slovenia.
Thời gian chính xác ở Zgornje Vrtiče, Občina Šentilj, Republic of Slovenia
Múi giờ "Europe/Ljubljana"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:27
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zgornje Vrtiče, Občina Šentilj, Republic of Slovenia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Zgornje Vrtiče, Občina Šentilj, Republic of Slovenia
Vĩ độ | 46°39'41" 46.6615 |
Kinh độ | 15°37'2" 15.6173 |
Dân số | 71 |
Tính số lượt xem | 139 |
Về Občina Šentilj, Republic of Slovenia
Dân số | 8,414 |
Tính số lượt xem | 1,593 |
Về Republic of Slovenia
Mã quốc gia ISO | SI |
Khu vực của đất nước | 20,273 km2 |
Dân số | 2,007,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SI |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 386 |
Tính số lượt xem | 463,390 |
Sân bay gần Zgornje Vrtiče, Občina Šentilj, Republic of Slovenia
GRZ | Graz Airport | 39 km 24 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 99 km 61 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 101 km 63 ml | |
ZAG | Zagreb International Airport | 109 km 68 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 177 km 110 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 180 km 112 ml |