Thời gian hiện tại ở Fäldemer Halde, Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Frauenfeld District, Kanton Thurgau – Fäldemer Halde. Đánh bẩy Fäldemer Halde mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fäldemer Halde mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fäldemer Halde, nhiều khách sạn ở Fäldemer Halde, dân số ở Fäldemer Halde, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Fäldemer Halde, Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:36
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fäldemer Halde, Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:21 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Fäldemer Halde, Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
Vĩ độ | 47°35'18" 47.5884 |
Kinh độ | 8°48'13" 8.80358 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Kanton Thurgau, Switzerland
Dân số | 230,600 |
Tính số lượt xem | 27,838 |
Về Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
Dân số | 63,296 |
Tính số lượt xem | 11,035 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 518,861 |
Sân bay gần Fäldemer Halde, Frauenfeld District, Kanton Thurgau, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 24 km 15 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 55 km 34 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 58 km 36 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 95 km 59 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 95 km 59 ml | |
STR | Stuttgart Airport | 126 km 78 ml |