Thời gian hiện tại ở Kremnička, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Kremnička. Đánh bẩy Kremnička mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kremnička mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kremnička, nhiều khách sạn ở Kremnička, dân số ở Kremnička, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Kremnička, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:31
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kremnička, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Kremnička, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°41'48" 48.6967 |
Kinh độ | 19°7'39" 19.1276 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,468 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,249 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 197,799 |
Sân bay gần Kremnička, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 91 km 57 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 133 km 83 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 141 km 88 ml | |
KSC | Barca Airport | 156 km 97 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 161 km 100 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 197 km 123 ml |