Thời gian hiện tại ở Horné Terany, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Krupina, Banska Bystrica – Horné Terany. Đánh bẩy Horné Terany mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horné Terany mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horné Terany, nhiều khách sạn ở Horné Terany, dân số ở Horné Terany, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Horné Terany, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:53
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horné Terany, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Horné Terany, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°10'60" 48.1833 |
Kinh độ | 18°53'46" 18.896 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,634 |
Về Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 439 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 192,895 |
Sân bay gần Horné Terany, Okres Krupina, Banska Bystrica, Slovak Republic
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 88 km 55 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 126 km 78 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 140 km 87 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 177 km 110 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 220 km 137 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 255 km 158 ml |