Thời gian hiện tại ở Kremnica, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica – Kremnica. Đánh bẩy Kremnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kremnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kremnica, nhiều khách sạn ở Kremnica, dân số ở Kremnica, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Kremnica, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:07
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kremnica, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 20:09 |
Về Kremnica, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°42'19" 48.7052 |
Kinh độ | 18°55'6" 18.9183 |
Dân số | 5,356 |
Tính số lượt xem | 5,404 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,620 |
Về Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 219 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 192,806 |
Sân bay gần Kremnica, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 105 km 65 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 124 km 77 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 140 km 87 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 144 km 89 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 165 km 103 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 197 km 122 ml |