Thời gian hiện tại ở Nitrianske Hrnčiarovce, Nitra, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Nitra – Nitrianske Hrnčiarovce. Đánh bẩy Nitrianske Hrnčiarovce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nitrianske Hrnčiarovce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nitrianske Hrnčiarovce, nhiều khách sạn ở Nitrianske Hrnčiarovce, dân số ở Nitrianske Hrnčiarovce, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Nitrianske Hrnčiarovce, Nitra, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:20
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nitrianske Hrnčiarovce, Nitra, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:43 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Nitrianske Hrnčiarovce, Nitra, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°19'58" 48.3328 |
Kinh độ | 18°7'42" 18.1283 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Nitra, Slovak Republic
Dân số | 713,422 |
Tính số lượt xem | 50,945 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 196,272 |
Sân bay gần Nitrianske Hrnčiarovce, Nitra, Slovak Republic
BTS | Bratislava Airport | 71 km 44 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 131 km 81 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 152 km 94 ml | |
TAT | Poprad/Tatry Airport | 175 km 109 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 229 km 142 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 247 km 154 ml |