Thời gian hiện tại ở Nižná, Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Tvrdošín, Zilina – Nižná. Đánh bẩy Nižná mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nižná mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nižná, nhiều khách sạn ở Nižná, dân số ở Nižná, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Nižná, Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:37
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nižná, Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Nižná, Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
Vĩ độ | 49°18'38" 49.3105 |
Kinh độ | 19°31'27" 19.5243 |
Dân số | 4,020 |
Tính số lượt xem | 4,085 |
Về Zilina, Slovak Republic
Dân số | 692,332 |
Tính số lượt xem | 25,315 |
Về Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 104 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 193,808 |
Sân bay gần Nižná, Okres Tvrdošín, Zilina, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 58 km 36 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 87 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 110 km 68 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 133 km 83 ml | |
KSC | Barca Airport | 145 km 90 ml | |
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 268 km 167 ml |