Thời gian hiện tại ở Riva San Vitale, Mendrisio District, Ticino, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Mendrisio District, Ticino – Riva San Vitale. Đánh bẩy Riva San Vitale mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riva San Vitale mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riva San Vitale, nhiều khách sạn ở Riva San Vitale, dân số ở Riva San Vitale, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Riva San Vitale, Mendrisio District, Ticino, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:14
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riva San Vitale, Mendrisio District, Ticino, Switzerland
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Riva San Vitale, Mendrisio District, Ticino, Switzerland
Vĩ độ | 45°54'4" 45.9012 |
Kinh độ | 8°58'18" 8.97167 |
Dân số | 2,390 |
Tính số lượt xem | 2,467 |
Về Ticino, Switzerland
Dân số | 317,006 |
Tính số lượt xem | 35,642 |
Về Mendrisio District, Ticino, Switzerland
Dân số | 49,557 |
Tính số lượt xem | 4,017 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 507,815 |
Sân bay gần Riva San Vitale, Mendrisio District, Ticino, Switzerland
LUG | Lugano Airport | 13 km 8 ml | |
MXP | Milano Malpensa Airport | 36 km 23 ml | |
LIN | Milano Linate Airport | 54 km 34 ml | |
BGY | Orio al Serio International Airport | 62 km 39 ml | |
VBS | Montichiari Airport | 118 km 73 ml | |
GOA | Genoa Cristoforo Colombo Airport | 166 km 103 ml |