Thời gian hiện tại ở Les Rasses, Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud – Les Rasses. Đánh bẩy Les Rasses mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Les Rasses mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Les Rasses, nhiều khách sạn ở Les Rasses, dân số ở Les Rasses, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Les Rasses, Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:31
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Les Rasses, Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Les Rasses, Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
Vĩ độ | 46°49'44" 46.829 |
Kinh độ | 6°32'21" 6.53906 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 646,233 |
Tính số lượt xem | 30,708 |
Về Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
Dân số | 84,533 |
Tính số lượt xem | 5,670 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 524,646 |
Sân bay gần Les Rasses, Jura-Nord vaudois District, Canton de Vaud, Switzerland
BRN | Bern Airport | 74 km 46 ml | |
GVA | Geneve Airport | 74 km 46 ml | |
DLE | Dole-Jura Airport | 87 km 54 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 114 km 71 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 114 km 71 ml | |
LYS | Lyon Saint-Exupery International Airport | 167 km 104 ml |